giao thông
verb
to communicate sá»± giao thông communication Ä‘Æ°á»ng giao thông lines of communication
 | [giao thông] | |  | traffic | |  | Giao thông tắc nghẽn | | There's a great deal of traffic on the roads; Traffic is jammed/blocked; Traffic is at a standstill | |  | Toà chuyên xá» các vụ vi phạm luáºt lệ giao thông | | Traffic court |
|
|